Đọc nhanh: 屏幕高宽比 (bình mạc cao khoan bí). Ý nghĩa là: Tỉ lệ khung hình.
屏幕高宽比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỉ lệ khung hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏幕高宽比
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他 比 你 高出 一头
- anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 他 的 薪资 比 同行 高
- Lương của anh ấy cao hơn đồng nghiệp.
- 他 比 我 还 高
- Anh ấy còn cao hơn tôi.
- 他 比 我 差不多 高 一头
- Anh ấy cao hơn tôi gần cái đầu.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
屏›
幕›
比›
高›