Đọc nhanh: 原子操作 (nguyên tử thao tá). Ý nghĩa là: Hoạt động nguyên tử; thao tác atomic.
原子操作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoạt động nguyên tử; thao tác atomic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子操作
- 他作 生气 的 样子
- Anh ấy giả bộ tức giận.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 小 锭子 易于 操作
- Con quay đó dễ vận hành.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 他 已经 能够 离开 师傅 单独 操作 了
- Nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 他 努力 工作 是 为了 养活 妻子
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi vợ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
原›
子›
操›