屋檐 wūyán
volume volume

Từ hán việt: 【ốc thiềm】

Đọc nhanh: 屋檐 (ốc thiềm). Ý nghĩa là: mái nhà; mái hiên; mái hè. Ví dụ : - 雨水从屋檐流下来。 Nước mưa chảy từ mái hiên xuống.. - 雪花落在屋檐上。 Bông tuyết rơi trên mái nhà.. - 屋檐的颜色很独特。 Màu sắc của mái nhà rất độc đáo.

Ý Nghĩa của "屋檐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屋檐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mái nhà; mái hiên; mái hè

屋顶边沿伸出屋墙外的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ cóng 屋檐 wūyán 流下来 liúxiàlai

    - Nước mưa chảy từ mái hiên xuống.

  • volume volume

    - 雪花 xuěhuā luò zài 屋檐 wūyán shàng

    - Bông tuyết rơi trên mái nhà.

  • volume volume

    - 屋檐 wūyán de 颜色 yánsè hěn 独特 dútè

    - Màu sắc của mái nhà rất độc đáo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋檐

  • volume volume

    - 燕子 yànzi zài 屋檐下 wūyánxià 筑巢 zhùcháo

    - Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.

  • volume volume

    - zhè 不会 búhuì 让你在 ràngnǐzài 这个 zhègè 屋檐下 wūyánxià 加多少 jiāduōshǎo 印象分 yìnxiàngfēn

    - Điều này sẽ không mang lại cho bạn nhiều điểm ấn tượng dưới mái nhà này

  • volume volume

    - 屋檐 wūyán shàng guà zhe 一尺 yīchǐ 来长 láizhǎng de 凌锥 língzhuī

    - trên mái hiên thõng xuống những sợi băng nhọn hoắt.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng ràng 那个 nàgè 人进 rénjìn 小屋 xiǎowū

    - Anh không muốn gã đó vào nhà kho.

  • volume volume

    - 檐槽 yáncáo 雨水 yǔshuǐ cóng 房顶 fángdǐng 排走 páizǒu de 水槽 shuǐcáo 装在 zhuāngzài 屋檐 wūyán biān huò 檐下 yánxià

    - Dịch "Ống thoát nước từ mái nhà được lắp đặt ở bên cạnh hay phía dưới mái nhà."

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ cóng 屋檐 wūyán 流下来 liúxiàlai

    - Nước mưa chảy từ mái hiên xuống.

  • volume volume

    - 雪花 xuěhuā luò zài 屋檐 wūyán shàng

    - Bông tuyết rơi trên mái nhà.

  • volume volume

    - 屋檐 wūyán de 颜色 yánsè hěn 独特 dútè

    - Màu sắc của mái nhà rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMIG (尸一戈土)
    • Bảng mã:U+5C4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Dān , Yán
    • Âm hán việt: Diêm , Thiềm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNCR (木弓金口)
    • Bảng mã:U+6A90
    • Tần suất sử dụng:Trung bình