屋宇 wūyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ốc vũ】

Đọc nhanh: 屋宇 (ốc vũ). Ý nghĩa là: nhà; nhà cửa. Ví dụ : - 声震屋宇。 tiếng động rung chuyển cả nhà

Ý Nghĩa của "屋宇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屋宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà; nhà cửa

房屋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 声震 shēngzhèn 屋宇 wūyǔ

    - tiếng động rung chuyển cả nhà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋宇

  • volume volume

    - 声震 shēngzhèn 屋宇 wūyǔ

    - tiếng động rung chuyển cả nhà

  • volume volume

    - 屋宇 wūyǔ suì

    - chiều sâu của gian nhà.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 屋子 wūzi gēn shǒu jiù 把门 bǎmén 关上 guānshàng le

    - anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.

  • volume volume

    - 两艘 liǎngsōu 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán jiāng zài 轨道 guǐdào shàng 对接 duìjiē

    - Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng ràng 那个 nàgè 人进 rénjìn 小屋 xiǎowū

    - Anh không muốn gã đó vào nhà kho.

  • volume volume

    - 摇滚乐 yáogǔnyuè 声震 shēngzhèn 屋宇 wūyǔ cóng 客厅 kètīng 传来 chuánlái

    - Âm nhạc rock rung chuyển ngôi nhà, vang lên từ phòng khách.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi zài 宇宙 yǔzhòu zhōng hěn 渺小 miǎoxiǎo

    - Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 屋宇 wūyǔ hěn 古老 gǔlǎo

    - Căn nhà này rất cổ kính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMD (十一木)
    • Bảng mã:U+5B87
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMIG (尸一戈土)
    • Bảng mã:U+5C4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao