Đọc nhanh: 屋宇 (ốc vũ). Ý nghĩa là: nhà; nhà cửa. Ví dụ : - 声震屋宇。 tiếng động rung chuyển cả nhà
屋宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà; nhà cửa
房屋
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋宇
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 屋宇 邃 密
- chiều sâu của gian nhà.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 他 不想 让 那个 人进 小屋
- Anh không muốn gã đó vào nhà kho.
- 摇滚乐 声震 屋宇 , 从 客厅 传来
- Âm nhạc rock rung chuyển ngôi nhà, vang lên từ phòng khách.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 这座 屋宇 很 古老
- Căn nhà này rất cổ kính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
屋›