巨无霸 jù wú bà
volume volume

Từ hán việt: 【cự vô bá】

Đọc nhanh: 巨无霸 (cự vô bá). Ý nghĩa là: Big Mac (bánh hamburger của McDonald), người khổng lồ, leviathan. Ví dụ : - 没有巨无霸 Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?

Ý Nghĩa của "巨无霸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巨无霸 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Big Mac (bánh hamburger của McDonald)

Big Mac (McDonald's hamburger)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 巨无霸 jùwúbà

    - Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?

✪ 2. người khổng lồ

giant

✪ 3. leviathan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨无霸

  • volume volume

    - 一根 yīgēn 无缝钢管 wúfènggāngguǎn

    - Một ống thép liền.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 巨无霸 jùwúbà

    - Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?

  • volume volume

    - 事无巨细 shìwújùxì

    - việc không kể to nhỏ.

  • volume volume

    - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • volume volume

    - 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - hai bàn tay trắng

  • volume volume

    - 一望无垠 yíwàngwúyín

    - mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 事无巨细 shìwújùxì dōu 非常 fēicháng 认真 rènzhēn

    - Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.

  • volume volume

    - shì 妻管严 qīguǎnyán 家里 jiālǐ 事无巨细 shìwújùxì quán yóu 老婆 lǎopó 说了算 shuōlesuàn

    - Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Công 工 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự ,
    • Nét bút:一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SS (尸尸)
    • Bảng mã:U+5DE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao