Đọc nhanh: 巨无霸 (cự vô bá). Ý nghĩa là: Big Mac (bánh hamburger của McDonald), người khổng lồ, leviathan. Ví dụ : - 没有巨无霸 Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?
巨无霸 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Big Mac (bánh hamburger của McDonald)
Big Mac (McDonald's hamburger)
- 没有 巨无霸
- Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?
✪ 2. người khổng lồ
giant
✪ 3. leviathan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨无霸
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 没有 巨无霸
- Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
无›
霸›