砷铜矿 shēn tóng kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【thân đồng khoáng】

Đọc nhanh: 砷铜矿 (thân đồng khoáng). Ý nghĩa là: Asen đồng.

Ý Nghĩa của "砷铜矿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砷铜矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Asen đồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砷铜矿

  • volume volume

    - tóng yóu 云母 yúnmǔ 一种 yīzhǒng 绿色 lǜsè de 放射性 fàngshèxìng 矿物 kuàngwù wèi yóu tóng de 氢化 qīnghuà 结晶 jiéjīng 云母 yúnmǔ

    - Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng

  • volume volume

    - 山里 shānlǐ yǒu 煤矿 méikuàng

    - Trong núi có mỏ than.

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ de 口子 kǒuzi shàng yǒu zuò 选矿厂 xuǎnkuàngchǎng

    - ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 铜器 tóngqì tuò

    - Thử sao chép đồng.

  • volume volume

    - bié 小瞧 xiǎoqiáo zhè 几个 jǐgè 铜钱 tóngqián

    - Đừng coi thường vài đồng tiền đồng này.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng shì tóng xīn de 合金 héjīn

    - đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.

  • volume volume

    - 大子儿 dàzǐér ( 旧时 jiùshí dāng 二十文 èrshíwén de 铜元 tóngyuán )

    - đồng 20 xu

  • volume volume

    - 小子 xiǎozǐ ér ( 旧时 jiùshí dāng 十文 shíwén de 铜元 tóngyuán )

    - đồng 10 xu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRLWL (一口中田中)
    • Bảng mã:U+7837
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao