Đọc nhanh: 砷铜矿 (thân đồng khoáng). Ý nghĩa là: Asen đồng.
砷铜矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Asen đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砷铜矿
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 尝试 铜器 拓
- Thử sao chép đồng.
- 别 小瞧 这 几个 铜钱
- Đừng coi thường vài đồng tiền đồng này.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 小子 儿 ( 旧时 当 十文 的 铜元 )
- đồng 10 xu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
砷›
铜›