Đọc nhanh: 居心险恶 (cư tâm hiểm ác). Ý nghĩa là: có động cơ nham hiểm.
居心险恶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có động cơ nham hiểm
to have sinister motives
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居心险恶
- 她 说 我 是 脏脏 恶心 的 犹太人
- Anh ta nói tôi là một người Do Thái bẩn thỉu hôi hám.
- 他 终于 露出 了 他 那 邪恶 的 用心
- Cuối cùng, anh ấy đã tiết lộ ý đồ xấu xa của mình.
- 险恶用心
- Dụng tâm hiểm ác
- 居心叵测 ( 存心 险恶 , 不可 推测 )
- lòng dạ hiểm ác khó lường.
- 他 的 谎话 恶心 了 我
- Lời nói dối của anh ấy làm tôi buồn nôn.
- 他 心里 有 恶意
- Anh ấy trong lòng có ác ý.
- 这 股 臭味 恶心 了 居民
- Mùi ấy làm cư dân buồn nôn.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
⺗›
心›
恶›
险›