Đọc nhanh: 居家隔离 (cư gia cách ly). Ý nghĩa là: Cách ly tại nhà.
居家隔离 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cách ly tại nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居家隔离
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 邻居们 认为 隔壁 这家 已经 搬走 了
- Hàng xóm nghĩ rằng gia đình bên cạnh đã chuyển đi.
- 他家 一直 居住 在 北京
- Nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 他 家中 有事 , 离职 几个 星期
- Gia đình anh ấy có việc, nên tạm rời công tác vài tuần.
- 他 想 远离 家乡
- Anh ấy muốn rời xa quê hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
居›
离›
隔›