Đọc nhanh: 新居住区 (tân cư trụ khu). Ý nghĩa là: Khu dân cư mới.
新居住区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu dân cư mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新居住区
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 我们 在 筑 新 的 住宅区
- Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 我 住 在 这个 居民区
- Tôi sống ở khu dân cư này.
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
- 这里 是 一个 居住 区域
- Đây là một khu vực dân cư.
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
区›
居›
新›