Đọc nhanh: 居住面积 (cư trụ diện tí). Ý nghĩa là: Diện tích ở.
居住面积 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diện tích ở
居住面积是指住宅建筑各层平面中直接供住户生活使用的居室净面积之和,是我国五六十年代控制面积标准的重要指标。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居住面积
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 他 咋 住 了 面包
- Anh ấy cắn chặt miếng bánh mì.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 他家 一直 居住 在 北京
- Nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 他们 扩展 了 房子 的 面积
- Họ đã mở rộng diện tích của ngôi nhà.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 他 在 公司 附近 租房 居住
- Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
居›
积›
面›