Đọc nhanh: 居住条件 (cư trụ điều kiện). Ý nghĩa là: Điều kiện cư trú. Ví dụ : - 市政会向房主施加了压力, 促使其改善房子的居住条件. Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
居住条件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều kiện cư trú
- 市政 会 向 房主 施加 了 压力 促使 其 改善 房子 的 居住 条件
- Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居住条件
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 他家 一直 居住 在 北京
- Nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 他 继续 居住 下去
- Anh ấy tiếp tục sống ở đó.
- 他 居住 在 城市 里
- Anh ấy cư trú trong thành phố.
- 他们 居住 在 那座 城
- Họ sống ở thành phố đó.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
- 市政 会 向 房主 施加 了 压力 促使 其 改善 房子 的 居住 条件
- Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
住›
居›
条›