Đọc nhanh: 屁滚尿流 (thí cổn niếu lưu). Ý nghĩa là: sợ chết khiếp; té cứt té đái; vãi cứt vãi đái.
屁滚尿流 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợ chết khiếp; té cứt té đái; vãi cứt vãi đái
形容非常惊惧害怕,狼狈不堪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁滚尿流
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 瞄准 烟屁股 开始 尿
- Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 急流 滚滚
- nước chảy cuồn cuộn.
- 时代 的 洪流滚滚 向前
- Dòng chảy thời gian đang cuồn cuộn hướng về phía trước.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
屁›
流›
滚›