Đọc nhanh: 烟屁股 (yên thí cổ). Ý nghĩa là: tàn thuốc. Ví dụ : - 瞄准烟屁股开始尿 Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.
烟屁股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn thuốc
cigarette butt
- 瞄准 烟屁股 开始 尿
- Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟屁股
- 妈妈 打屁股
- Mẹ đánh mông.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 小孩 的 屁股
- Mông của đứa trẻ.
- 他 摔倒 了 , 屁股 疼
- Anh ấy ngã, đau cả mông.
- 他 的 屁股 受伤 了
- Mông anh ấy bị thương.
- 瞄准 烟屁股 开始 尿
- Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 机器 冒出来 一股 白烟
- Máy móc thải ra một luồng khói trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
烟›
股›