Đọc nhanh: 尾气净化器 (vĩ khí tịnh hoá khí). Ý nghĩa là: Bộ lọc khí thải.
尾气净化器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ lọc khí thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾气净化器
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 天气 反复 变化
- Thời tiết thay đổi liên tục.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 主要 原因 是 天气 变化
- Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
- 农村 电气化 有 了 进展
- việc điện khí hoá ở nông thôn đã có tiến triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
器›
尾›
气›