尾箱 wěi xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ tương】

Đọc nhanh: 尾箱 (vĩ tương). Ý nghĩa là: cốp xe.

Ý Nghĩa của "尾箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尾箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cốp xe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾箱

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi bān 上楼去 shànglóuqù le

    - Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.

  • volume volume

    - shū 塞进 sāijìn 行李箱 xínglixiāng

    - Anh nhét cuốn sách vào vali.

  • volume volume

    - jiù 冰箱 bīngxiāng 搬走 bānzǒu le

    - Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 提供 tígōng le 一份 yīfèn zài 仓库 cāngkù 装箱 zhuāngxiāng de 工作 gōngzuò

    - Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī 塞进 sāijìn 箱子 xiāngzi hòu jiù 走出 zǒuchū 房间 fángjiān

    - Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 放在 fàngzài 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù

    - Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.

  • volume volume

    - káng 起重 qǐzhòng 箱子 xiāngzi zǒu le

    - Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao