Đọc nhanh: 油净化器 (du tịnh hoá khí). Ý nghĩa là: Thiết bị lọc dầu; Thiết bị làm sạch dầu.
油净化器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị lọc dầu; Thiết bị làm sạch dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油净化器
- 把 瓶 里 的 油控 干净
- Làm cho dầu ở trong bình chảy ộc ra hết.
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
器›
油›