模具钢 mújù gāng
volume volume

Từ hán việt: 【mô cụ cương】

Đọc nhanh: 模具钢 (mô cụ cương). Ý nghĩa là: Thép khuôn.

Ý Nghĩa của "模具钢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

模具钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thép khuôn

模具钢是用来制造冷冲模、热锻模、压铸模等模具的钢种。模具是机械制造、无线电仪表、电机、电器等工业部门中制造零件的主要加工工具。模具的质量直接影响着压力加工工艺的质量、产品的精度产量和生产成本,而模具的质量与使用寿命除了靠合理的结构设计和加工精度外,主要受模具材料和热处理的影响。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模具钢

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 模具 mújù 搬走 bānzǒu

    - Công nhân đã chuyển khuôn đi.

  • volume volume

    - 模具设计 mújùshèjì hěn 精密 jīngmì

    - Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 模具 mújù 生产 shēngchǎn 速度快 sùdùkuài

    - Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.

  • volume volume

    - 现已 xiànyǐ 成为 chéngwéi 一家 yījiā 颇具规模 pǒjùguīmó de 塑胶玩具 sùjiāowánjù chǎng

    - Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.

  • volume volume

    - 模具 mújù 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ

    - Khuôn mẫu cần được làm sạch.

  • volume volume

    - 模具 mújù 整理 zhěnglǐ hǎo

    - Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 使用 shǐyòng 模具 mújù 提高效率 tígāoxiàolǜ

    - Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 使用 shǐyòng 模具 mújù 进行 jìnxíng 生产 shēngchǎn

    - Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu để sản xuất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao