Đọc nhanh: 尼龙扎带 (ni long trát đới). Ý nghĩa là: Dây thít nhựa.
尼龙扎带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây thít nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼龙扎带
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 我 想 我 应该 带 威尼斯 给 你
- Tôi nghĩ tôi sẽ mang Venice đến với bạn.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
带›
扎›
龙›