Đọc nhanh: 尼米兹 (ni mễ tư). Ý nghĩa là: Chester William Nimitz (1885-1966), đô đốc Hoa Kỳ.
尼米兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chester William Nimitz (1885-1966), đô đốc Hoa Kỳ
Chester William Nimitz (1885-1966), US admiral
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼米兹
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
尼›
米›