Đọc nhanh: 尼雅河 (ni nhã hà). Ý nghĩa là: Sông Niya ở nam Tân Cương.
✪ 1. Sông Niya ở nam Tân Cương
Niya River in south Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼雅河
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
河›
雅›