Đọc nhanh: 尼泊尔鹪鹛 (ni bạc nhĩ tiêu _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu hồng cổ Nepal (Pnoepyga immaculata).
尼泊尔鹪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu hồng cổ Nepal (Pnoepyga immaculata)
(bird species of China) Nepal wren-babbler (Pnoepyga immaculata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼泊尔鹪鹛
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
尼›
泊›
鹛›
鹪›