Đọc nhanh: 尺寸不良 (xích thốn bất lương). Ý nghĩa là: kích thước không đạt.
尺寸不良 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kích thước không đạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺寸不良
- 衣服 的 尺寸 参差不齐
- Kích thước quần áo không đồng đều.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 他 有 一些 不良习惯
- Anh ấy có một vài thói quen xấu.
- 不要 纵容 孩子 的 不良行为
- không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
- 他 的 行为 引发 了 不良后果
- Hành vi của anh ấy đã gây ra hậu quả xấu.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
寸›
尺›
良›