Đọc nhanh: 尚方剑 (thượng phương kiếm). Ý nghĩa là: thanh kiếm hoàng gia (cho người mang quyền hạn tùy ý), trong tiểu thuyết, phiên bản Trung Quốc về giấy phép giết người của 007.
尚方剑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thanh kiếm hoàng gia (cho người mang quyền hạn tùy ý)
imperial sword (giving bearer arbitrary powers)
✪ 2. trong tiểu thuyết, phiên bản Trung Quốc về giấy phép giết người của 007
in fiction, Chinese version of 007's license to kill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚方剑
- 游方 和尚
- hoà thượng đi vân du bốn phương.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 把 它们 放在 剑突 下方
- Đặt chúng bên dưới quy trình xiphoid.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 我 指出 那 方案 的 缺点 但 他 申辩 说 各项 计划 尚未 完成
- Tôi nhấn mạnh điểm yếu của kế hoạch đó, nhưng anh ta bào chữa rằng các kế hoạch chưa hoàn thành.
- 西方式 服装 很 时尚
- Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
尚›
方›