Đọc nhanh: 峰峰矿 (phong phong khoáng). Ý nghĩa là: Quận Fengfengkuang của thành phố Hàm Đan 邯鄲市 | 邯郸市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Fengfengkuang của thành phố Hàm Đan 邯鄲市 | 邯郸市 , Hà Bắc
Fengfengkuang district of Handan city 邯鄲市|邯郸市 [Hán dān shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峰峰矿
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 喜峰口 是 著名 的 长城 口
- Hỉ Phong Khẩu là một cửa của Vạn Lý Trường Thành.
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 单峰骆驼
- Lạc đà một bướu.
- 他 爬 上 了 这座 高峰
- Anh ấy đã leo lên ngọn núi cao này.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 他 攀登 世界 第一 高峰
- Anh ấy leo lên ngọn núi cao nhất thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峰›
矿›