Đọc nhanh: 尚余 (thượng dư). Ý nghĩa là: còn có.
尚余 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còn có
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚余
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 收支相抵 , 尚余 一百元
- thu trừ chi còn thừa 100 đồng.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 今年 是 丰年 , 食粮 富余
- Năm nay được mùa, lương thực dồi dào.
- 高风亮节 ( 高尚 的 品德 和 节操 )
- Phẩm chất và tiết tháo cao thượng.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
尚›