尖锐批评 jiānruì pīpíng
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm nhuệ phê bình】

Đọc nhanh: 尖锐批评 (tiêm nhuệ phê bình). Ý nghĩa là: phê bình sắc bén.

Ý Nghĩa của "尖锐批评" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尖锐批评 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phê bình sắc bén

sharp criticism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖锐批评

  • volume volume

    - 理会 lǐhuì 批评 pīpíng

    - Anh ấy phớt lờ lời phê bình.

  • volume volume

    - 不要 búyào 压制 yāzhì 批评 pīpíng

    - không nên phê bình một cách áp đặt

  • volume volume

    - yīn 品行不端 pǐnxíngbùduān 受到 shòudào 批评 pīpíng

    - Anh ấy bị phê bình vì phẩm hạnh không đứng đắn.

  • volume volume

    - 介意 jièyì 别人 biérén duì de 批评 pīpíng

    - Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chòu 批评 pīpíng le 一番 yīfān

    - Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .

  • volume volume

    - tīng le 大家 dàjiā de 批评 pīpíng 脸上 liǎnshàng 热辣辣 rèlàlà de

    - anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.

  • volume volume

    - 受到 shòudào le 激烈 jīliè de 批评 pīpíng

    - Anh ấy đã nhận sự chỉ trích gay gắt.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 这件 zhèjiàn shì 受到 shòudào le 批评 pīpíng

    - Anh ấy đã bị chỉ trích vì sự cố này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Duì , Ruì , Yuè
    • Âm hán việt: Duệ , Nhuệ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCCRU (重金金口山)
    • Bảng mã:U+9510
    • Tần suất sử dụng:Cao