Đọc nhanh: 尖锐批评 (tiêm nhuệ phê bình). Ý nghĩa là: phê bình sắc bén.
尖锐批评 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phê bình sắc bén
sharp criticism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖锐批评
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 他 因 品行不端 受到 批评
- Anh ấy bị phê bình vì phẩm hạnh không đứng đắn.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
- 他 听 了 大家 的 批评 , 脸上 热辣辣 的
- anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.
- 他 受到 了 激烈 的 批评
- Anh ấy đã nhận sự chỉ trích gay gắt.
- 他 因为 这件 事 受到 了 批评
- Anh ấy đã bị chỉ trích vì sự cố này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
批›
评›
锐›