Đọc nhanh: 批评者 (phê bình giả). Ý nghĩa là: nhà phê bình, kẻ gièm pha.
批评者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà phê bình
critic
✪ 2. kẻ gièm pha
detractor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批评者
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 不痛不痒 的 批评
- phê bình không đến nơi đến chốn
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 他 受到 了 家长 的 批评
- Anh ấy bị bố mẹ chỉ trích.
- 他 受到 一点儿 批评 就 挂不住 了
- anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
- 他 因 品行不端 受到 批评
- Anh ấy bị phê bình vì phẩm hạnh không đứng đắn.
- 他们 是 一批 志愿者
- Họ là một nhóm tình nguyện viên.
- 他会 经过 批评 后 做出 决定
- Anh ấy sẽ đưa ra quyết định sau khi xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
者›
评›