Đọc nhanh: 批评家 (phê bình gia). Ý nghĩa là: nhà phê bình.
批评家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà phê bình
critic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批评家
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 批评家 是 必然 的 邪恶 , 而 批评 是 邪恶 的 必然
- Người phê phán là tà ác tất yếu, và việc phê phán là tà ác tất yếu.
- 他 受到 了 家长 的 批评
- Anh ấy bị bố mẹ chỉ trích.
- 他 听 了 大家 的 批评 , 脸上 热辣辣 的
- anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 他会 经过 批评 后 做出 决定
- Anh ấy sẽ đưa ra quyết định sau khi xem xét.
- 希望 大家 对 我们 的 工作 提出批评 , 使 我们 能够 得到 教益
- mong mọi người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
批›
评›