批评家 pīpíng jiā
volume volume

Từ hán việt: 【phê bình gia】

Đọc nhanh: 批评家 (phê bình gia). Ý nghĩa là: nhà phê bình.

Ý Nghĩa của "批评家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

批评家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà phê bình

critic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批评家

  • volume volume

    - 插队 chāduì hòu bèi 大家 dàjiā 批评 pīpíng le

    - Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.

  • volume volume

    - 批评家 pīpíngjiā shì 必然 bìrán de 邪恶 xiéè ér 批评 pīpíng shì 邪恶 xiéè de 必然 bìrán

    - Người phê phán là tà ác tất yếu, và việc phê phán là tà ác tất yếu.

  • volume volume

    - 受到 shòudào le 家长 jiāzhǎng de 批评 pīpíng

    - Anh ấy bị bố mẹ chỉ trích.

  • volume volume

    - tīng le 大家 dàjiā de 批评 pīpíng 脸上 liǎnshàng 热辣辣 rèlàlà de

    - anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù bèi 专家 zhuānjiā 批评 pīpíng le

    - Dự án bị chuyên gia phê bình.

  • volume volume

    - xīn 拍摄 pāishè de 电影 diànyǐng 确实 quèshí 受到 shòudào 评论家 pínglùnjiā 严厉 yánlì de 批评 pīpíng

    - Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 经过 jīngguò 批评 pīpíng hòu 做出 zuòchū 决定 juédìng

    - Anh ấy sẽ đưa ra quyết định sau khi xem xét.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 大家 dàjiā duì 我们 wǒmen de 工作 gōngzuò 提出批评 tíchūpīpíng 使 shǐ 我们 wǒmen 能够 nénggòu 得到 dédào 教益 jiàoyì

    - mong mọi người

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao