Đọc nhanh: 尖锐湿疣 (tiêm nhuệ thấp vưu). Ý nghĩa là: condyloma acuminatum, mụn cóc ở bộ phận sinh dục.
尖锐湿疣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. condyloma acuminatum
✪ 2. mụn cóc ở bộ phận sinh dục
genital wart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖锐湿疣
- 板栗 壳 带 着 尖锐 刺
- Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 的 眼神 如 尖锐 的 刀锋
- Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
- 这 音乐 听 起来 尖锐 刺耳
- Âm nhạc này nghe chói tai.
- 救护车 发出 尖锐 的 叫声
- Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.
- 火车 的 汽笛 尖锐 地 吼起来
- Tiếng còi tàu rít lên chói tai.
- 他 让 我 尝到了 他 敏锐 尖刻 之 机智 的 滋味
- Anh ta đã khiến tôi trải nghiệm được hương vị của sự thông minh sắc bén và sắc bén của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
湿›
疣›
锐›