Đọc nhanh: 奸细 (gian tế). Ý nghĩa là: gian tế; mật thám; do thám; địch gián.
奸细 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gian tế; mật thám; do thám; địch gián
给敌人刺探消息的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸细
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 两人 在 奸情 被 发现
- Hai người đang ngoại tình bị phát hiện ra..
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 今后 的 计划 需要 详细 制定
- Kế hoạch về sau cần được lập chi tiết.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
细›