Đọc nhanh: 粗重 (thô trọng). Ý nghĩa là: ồ ồ; ồm ồm; to; nặng nề (giọng, tiếng), to khoẻ (chân tay); nặng nề; thô (đồ vật), to đậm; đậm; sậm; dầy; rậm; sặm. Ví dụ : - 粗重的嗓音。 giọng ồ ồ.. - 粗重的喘息声。 tiếng thở nặng nề.. - 粗重的手。 bàn tay to khoẻ.
粗重 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ồ ồ; ồm ồm; to; nặng nề (giọng, tiếng)
声音低而音势强
- 粗重 的 嗓音
- giọng ồ ồ.
- 粗重 的 喘息声
- tiếng thở nặng nề.
✪ 2. to khoẻ (chân tay); nặng nề; thô (đồ vật)
(手或脚) 大而有力; (物体) 笨重
- 粗重 的 手
- bàn tay to khoẻ.
✪ 3. to đậm; đậm; sậm; dầy; rậm; sặm
形体宽,颜色浓
- 粗重 的 笔道 儿
- nét bút to đậm.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
✪ 4. nặng nhọc (công việc)
(工作) 繁重费力
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗重
- 粗重 的 手
- bàn tay to khoẻ.
- 粗重 的 笔道 儿
- nét bút to đậm.
- 粗重 的 嗓音
- giọng ồ ồ.
- 粗重 的 喘息声
- tiếng thở nặng nề.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
- 谁 想 重新 体验 下蒸 粗 麦粉
- Ai muốn khám phá lại couscous?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粗›
重›