Đọc nhanh: 勒素 (lặc tố). Ý nghĩa là: ăn chận.
勒素 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn chận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒素
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
素›