Đọc nhanh: 尖头扁担 (tiêm đầu biển đảm). Ý nghĩa là: đòn xóc.
尖头扁担 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đòn xóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖头扁担
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 扁担 压 得 咯吱 咯吱 地直 响
- đòn gánh kẽo kẹt.
- 这块 石头 有点 扁
- Viên đá này hơi dẹp.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
尖›
扁›
担›