Đọc nhanh: 扁担星 (biển đảm tinh). Ý nghĩa là: Altair và hai ngôi sao liền kề của nó.
扁担星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Altair và hai ngôi sao liền kề của nó
Altair and its two adjacent stars
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁担星
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 扁担 靠 在 门 背后
- Đòn gánh dựng vào sau cánh cửa.
- 扁担 压 得 咯吱 咯吱 地直 响
- đòn gánh kẽo kẹt.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 他 的 脚步 正合 着 那 扁担 颤悠 的 节拍
- bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
担›
星›