Đọc nhanh: 尖头蝗 (tiêm đầu hoàng). Ý nghĩa là: cào cào.
尖头蝗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cào cào
蝗虫的一种,身体绿色或黄褐色,头尖,飞行时拍拍有声吃植物的叶子有的地区叫刮打扁儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖头蝗
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 铅笔 的 头儿 太尖 了
- Đầu của cây bút chì quá nhọn.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
尖›
蝗›