尖头鱥 jiān tóu guì
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm đầu quyết】

Đọc nhanh: 尖头鱥 (tiêm đầu quyết). Ý nghĩa là: Cá tuế Trung Quốc (Phoxinus oxycephalus).

Ý Nghĩa của "尖头鱥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尖头鱥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cá tuế Trung Quốc (Phoxinus oxycephalus)

Chinese minnow (Phoxinus oxycephalus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖头鱥

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - léng de 形状 xíngzhuàng shì 中间 zhōngjiān liǎng 头儿 tóuer jiān

    - hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.

  • volume volume

    - 铅笔 qiānbǐ de 头儿 tóuer 太尖 tàijiān le

    - Đầu của cây bút chì quá nhọn.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián de rén 监犯 jiānfàn de tóu dīng zài 尖桩 jiānzhuāng shàng

    - Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.

  • volume volume

    - 尖锐 jiānruì de 石头 shítou 刺破 cìpò de xié

    - Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+13 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFYMH (弓火卜一竹)
    • Bảng mã:U+9C65
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp