无礼犯上 wú lǐ fànshàng
volume volume

Từ hán việt: 【vô lễ phạm thượng】

Đọc nhanh: 无礼犯上 (vô lễ phạm thượng). Ý nghĩa là: chờm bơm.

Ý Nghĩa của "无礼犯上" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无礼犯上 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chờm bơm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无礼犯上

  • volume volume

    - 不能容忍 bùnéngróngrěn 别人 biérén de 无礼 wúlǐ

    - Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.

  • volume volume

    - 无聊 wúliáo 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy buồn chán ngồi trên sofa.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng 摆满 bǎimǎn le 无数 wúshù 本书 běnshū

    - Trên kệ sách có vô số cuốn sách.

  • volume volume

    - 世上无难事 shìshàngwúnánshì 只怕有心人 zhǐpàyǒuxīnrén

    - không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 毕业典礼 bìyèdiǎnlǐ shàng 合影 héyǐng

    - Bọn họ chụp ảnh chung tại lễ tốt nghiệp.

  • volume volume

    - 不懂事 bùdǒngshì gēn 计较 jìjiào 犯不上 fànbùshàng

    - nó không biết chuyện, so đo với nó không đáng.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • volume volume

    - 世上 shìshàng 无事难 wúshìnán 只怕有心人 zhǐpàyǒuxīnrén zhè shì hěn yǒu 道理 dàoli de 一句 yījù 老话 lǎohuà

    - "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+2 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:ノフノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHSU (大竹尸山)
    • Bảng mã:U+72AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao