少林拳 shàolínquán
volume volume

Từ hán việt: 【thiếu lâm quyền】

Đọc nhanh: 少林拳 (thiếu lâm quyền). Ý nghĩa là: quyền thuật thiếu lâm; võ thiếu lâm.

Ý Nghĩa của "少林拳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

少林拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quyền thuật thiếu lâm; võ thiếu lâm

拳术的一派,因唐初嵩山少林寺僧徒练习这种拳术而得名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少林拳

  • volume volume

    - shì 林家 línjiā de 少奶奶 shàonǎinǎi

    - Cô ấy là mợ chủ của nhà họ Lâm.

  • volume volume

    - 一个半 yīgebàn 小时 xiǎoshí hòu 加入 jiārù 少许 shǎoxǔ 酱油 jiàngyóu 适量 shìliàng yán 再炖 zàidùn 半小时 bànxiǎoshí hòu 大火 dàhuǒ 收汁 shōuzhī 即可 jíkě

    - Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 树林 shùlín 生长 shēngzhǎng zhe 不少 bùshǎo 樱树 yīngshù

    - Trong khu rừng này mọc rất nhiều cây anh đào.

  • volume volume

    - 少林 shǎolín 武术 wǔshù 套路 tàolù

    - bộ sách võ thiếu lâm

  • volume volume

    - 森林 sēnlín de 覆盖面 fùgàimiàn 日益减少 rìyìjiǎnshǎo

    - diện tích che phủ của rừng càng ngày càng bị thu hẹp.

  • volume volume

    - yǒu 不少 bùshǎo 外宾 wàibīn 前来 qiánlái 桂林 guìlín 观光 guānguāng

    - Không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 松林 sōnglín

    - một rừng thông đen kịt.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín yǒu 不少 bùshǎo wēi

    - Trong khu rừng này có không ít cây đậu Hà Lan dại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+1 nét)
    • Pinyin: Shǎo , Shào
    • Âm hán việt: Thiếu , Thiểu
    • Nét bút:丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FH (火竹)
    • Bảng mã:U+5C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao