Đọc nhanh: 小黄瓜条 (tiểu hoàng qua điều). Ý nghĩa là: nạc lõi mông bò úc.
小黄瓜条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nạc lõi mông bò úc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小黄瓜条
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 他 走进 这条 小 胡同
- Anh ta bước vào con hẻm nhỏ này.
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
条›
瓜›
黄›