Đọc nhanh: 小鼯鼠 (tiểu ngô thử). Ý nghĩa là: Sóc bay sao.
小鼯鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sóc bay sao
在中国大陆,小鼯鼠分布于西藏、云南、四川等地的热带、亚热带森林。在国外,它分布于尼泊尔、锡金、缅甸、马来西亚和印度尼西亚等地。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鼯鼠
- 这 小猫 能 捉 得 了 老鼠 吗 ?
- Con mèo này có bắt được chuột không?
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 小偷 抱头鼠窜
- Tên trộm ôm đầu bỏ chạy.
- 不敢 偷 小鼠 啦
- Tôi không thể ăn trộm một con chuột khác.
- 这 只 小 松鼠 很狡猾
- Con sóc nhỏ này thật tinh ranh.
- 小猫 偷偷地 瞄着 老鼠
- Con mèo con đang lén ngắm nhìn con chuột.
- 所以 我 是 你 的 自由派 小白鼠
- Vì vậy, tôi là con chuột lang tự do của bạn.
- 小猫 看到 老鼠 , 一跃而起 追 了 过去
- Con mèo nhỏ nhìn thấy con chuột, liền nhảy vọt lên đuổi theo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
鼠›
鼯›