Đọc nhanh: 小鹰号 (tiểu ưng hiệu). Ý nghĩa là: Kitty Hawk (hàng không mẫu hạm Hoa Kỳ).
小鹰号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kitty Hawk (hàng không mẫu hạm Hoa Kỳ)
Kitty Hawk (US aircraft carrier)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鹰号
- 这 是 我 的 小号
- Đây là acc clone của tớ đó.
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 他 演奏 小号 非常 好
- Anh ấy biểu diễn kèn rất tốt.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
- 小伙子 挑着 两个 出号 的 大 水桶
- anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 老鹰 抓走 了 一只 小鸡 儿
- diều hâu đã bắt mất một con gà con.
- 他 买 了 一双 小号 的 鞋
- Anh ấy đã mua một đôi giày cỡ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
⺌›
⺍›
小›
鹰›