Đọc nhanh: 小鱼网 (tiểu ngư võng). Ý nghĩa là: rớ.
小鱼网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鱼网
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 正在 整理 鱼网
- Anh ấy đang sắp xếp lưới đánh cá.
- 小心 , 鱼里 有 很多 鲠
- Cẩn thận, trong cá có nhiều xương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
网›
鱼›