Đọc nhanh: 简易捕狗器 (giản dị bộ cẩu khí). Ý nghĩa là: bẫy cò ke.
简易捕狗器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẫy cò ke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简易捕狗器
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 简易 办法
- biện pháp giản đơn.
- 在 北方 竹器 容易 干裂
- Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 文章 简洁 平易
- Lời văn ngắn gọn dễ hiểu
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 蒸气 加湿器 之所以 常为 人们 所 采用 , 主要 是 由于 它 很 简单
- Sở dĩ máy tạo độ ẩm bằng hơi nước thường được mọi người sử dụng chủ yếu vì nó rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
捕›
易›
狗›
简›