穷有穷志气 qióng yǒu qióng zhìqì
volume volume

Từ hán việt: 【cùng hữu cùng chí khí】

Đọc nhanh: 穷有穷志气 (cùng hữu cùng chí khí). Ý nghĩa là: đói cho sạch, rách cho thơm.

Ý Nghĩa của "穷有穷志气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

穷有穷志气 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đói cho sạch, rách cho thơm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穷有穷志气

  • volume volume

    - 有志气 yǒuzhìqì

    - có chí khí

  • volume volume

    - 立志 lìzhì 福利 fúlì 穷人 qióngrén

    - Ông quyết tâm mang lại lợi ích cho người nghèo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 穷佬 qiónglǎo 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - Gã nghèo này chả có gì cả.

  • volume volume

    - 言有 yányǒu 尽而意 jǐnéryì 无穷 wúqióng

    - Lời có hạn nhưng ý nghĩa thì vô tận.

  • volume volume

    - 无穷无尽 wúqióngwújìn ( 没有止境 méiyǒuzhǐjìng )

    - vô cùng vô tận; không bao giờ hết.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 地区 dìqū 总跳 zǒngtiào 不出 bùchū 越穷 yuèqióng 越生 yuèshēng 孩子 háizi 越生 yuèshēng 孩子 háizi 越穷 yuèqióng de 怪圈 guàiquān

    - một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".

  • volume volume

    - 群众 qúnzhòng de 智慧 zhìhuì shì 没有 méiyǒu 穷尽 qióngjìn de

    - trí tuệ của quần chúng là vô tận.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 贫穷 pínqióng de 地区 dìqū de 贵族 guìzú 气派 qìpài 显得 xiǎnde hěn 可笑 kěxiào

    - Trong khu vực nghèo này, phong cách quý tộc của anh ta trở nên rất buồn cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Cùng
    • Nét bút:丶丶フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCKS (十金大尸)
    • Bảng mã:U+7A77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao