小月 xiǎo yuè
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu nguyệt】

Đọc nhanh: 小月 (tiểu nguyệt). Ý nghĩa là: tháng thiếu (tháng dương lịch 30 ngày, tháng âm lịch 29 ngày), sanh non; sẩy thai.

Ý Nghĩa của "小月" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小月 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tháng thiếu (tháng dương lịch 30 ngày, tháng âm lịch 29 ngày)

指阳历只有三十天或农历只有二十九天的月份

✪ 2. sanh non; sẩy thai

流产的通称也说小月子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小月

  • volume volume

    - 月球 yuèqiú de 重力 zhònglì 地球 dìqiú xiǎo

    - Trọng lực của Mặt Trăng nhỏ hơn Trái Đất.

  • volume volume

    - zhāng 小姐 xiǎojie 怀孕 huáiyùn 已经 yǐjīng 一个月 yígèyuè le

    - Cô Trương đã mang thai một tháng.

  • volume volume

    - 十月 shíyuè 小阳春 xiǎoyángchūn

    - tiết tháng mười (âm lịch).

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 同庚 tónggēng 只是 zhǐshì xiǎo 两个 liǎnggè yuè

    - chúng ta bằng tuổi nhau, tôi chỉ nhỏ hơn anh hai tháng.

  • volume volume

    - 月季花 yuèjìhuā zuì 里面 lǐmiàn 一层 yīcéng 包住 bāozhù 花心 huāxīn 好像 hǎoxiàng 小姑娘 xiǎogūniang zài 房屋里 fángwūlǐ 躲来躲去 duǒláiduǒqù

    - Lớp hoa hồng trong cùng quấn lấy trái tim hoa, như thể cô gái nhỏ đang trốn trong phòng.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè de 工作 gōngzuò 小结 xiǎojié 一下 yīxià

    - sơ kết công tác tháng trước.

  • volume volume

    - 4 yuè 8 武汉 wǔhàn 解封 jiěfēng 以来 yǐlái 很多 hěnduō rén zài 小吃店 xiǎochīdiàn 排队 páiduì

    - Kể từ khi lệnh phong tỏa ở Vũ Hán được dỡ bỏ vào ngày 8/4, nhiều người đã xếp hàng tại các quán ăn nhanh.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 喜欢 xǐhuan huà 月亮 yuèliang

    - Trẻ con thích vẽ mặt trăng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao