Đọc nhanh: 小鱼花 (tiểu ngư hoa). Ý nghĩa là: cá lòng tong.
小鱼花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá lòng tong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鱼花
- 他 花费 了 两 小时
- Anh ấy đã tiêu tốn hai giờ.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 他 俯身 摘下 了 一朵 小花
- Anh ấy cúi xuống và hái một bông hoa nhỏ.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 她 捏 着 一朵 小花
- Cô ấy bấm lấy một bông hoa nhỏ.
- 她 每天 都 花 几个 小时 玩 网络游戏
- Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
花›
鱼›