小鬼 xiǎoguǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu quỷ】

Đọc nhanh: 小鬼 (tiểu quỷ). Ý nghĩa là: tiểu quỷ; quỷ sứ, thằng quỷ nhỏ; ranh; nhép; oắt con.

Ý Nghĩa của "小鬼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小鬼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu quỷ; quỷ sứ

鬼神的差役 (迷信)

✪ 2. thằng quỷ nhỏ; ranh; nhép; oắt con

对小孩儿的称呼 (含亲昵意)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鬼

  • volume volume

    - shuō shuí shì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ ya

    - Cậu nói ai hèn nhát cơ?

  • volume volume

    - zhè 小家伙 xiǎojiāhuo 真鬼 zhēnguǐ

    - Thằng nhóc này lanh lợi thật.

  • volume volume

    - 阎王 yánwáng zài 小鬼 xiǎoguǐ 翻天 fāntiān

    - Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ

    - Anh đúng là đồ hèn nhát.

  • volume volume

    - zhè 小鬼 xiǎoguǐ 嘴刁 zuǐdiāo 差点儿 chàdiǎner bèi piàn le

    - thằng quỷ nhỏ này điêu ngoa quá, suýt chút nữa bị nó lừa rồi.

  • volume volume

    - 别提 biétí le 就是 jiùshì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ

    - Đừng nhắc tới nữa, anh ta là đồ nhát gan.

  • volume volume

    - bèi 大家 dàjiā 嘲笑 cháoxiào shì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ

    - Anh ấy bị mọi người cười chê là thằng quỷ nhát gan.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 鬼丫头 guǐyātou 脾气 píqi hái 不小 bùxiǎo ne

    - Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao