Đọc nhanh: 小食桌 (tiểu thực trác). Ý nghĩa là: tạp trở.
小食桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp trở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小食桌
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 同桌 小华 品学兼优 , 是 我 学习 的 表率
- Tiểu Hoa ngồi cùng bàn tôi đạo đức và học tập đều ưu tú, là tấm gương cho tôi học tập.
- 千万别 在 小摊 上 买 食物
- Ngàn vạn lần đừng mua thực phẩm ở quầy hàng nhỏ.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 小狗 在 臭 地上 的 食物
- Chó con đang ngửi thức ăn trên đất.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 大厨 生活 小 妙招 要 想 更 入味 更 容易 成熟 食材 形状 很 重要
- Mẹo nhỏ trong cuộc sống của đầu bếp: Hình dạng của nguyên liệu rất quan trọng nếu bạn muốn ngon hơn và dễ chín hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
桌›
食›