Đọc nhanh: 杂文栏 (tạp văn lan). Ý nghĩa là: tạp trở.
杂文栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp trở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂文栏
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 这 篇文章 文 白 夹杂
- Bài viết này lẫn lộn giữa văn ngôn và bạch thoại.
- 文字 庞杂
- chữ nghĩa lộn xộn.
- 广义 的 杂文 也 可以 包括 小品文 在内
- nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 他 是 这本 语文 杂志 的 主编
- anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.
- 她 是 好几个 文学 杂志 的 编辑
- Cô ấy là biên tập viên của một số tạp chí văn học.
- 他 在 杂志 上 发表 了 文章
- Anh ấy đã đăng bài viết trên tạp chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
杂›
栏›