Đọc nhanh: 小雨衣 (tiểu vũ y). Ý nghĩa là: 3 con sói; bao cao su.
小雨衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 3 con sói; bao cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小雨衣
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
- 医生 说 小雨 才 是 九岁 长期 洗 肾 对 她 太 残忍 了
- Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.
- 你 多 穿 点儿 衣服 , 小心 感冒
- Cậu mặc nhiều quần áo chút, cẩn thận kẻo ốm.
- 小孩儿 捽 住 妈妈 的 衣服
- đứa trẻ nắm lấy áo mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
衣›
雨›